WMS - danh sách các thuật ngữ phổ biến trong kho vận
- Details
- Category: Phần mềm WMS
- Created: 24 May 2025
- Hits: 31
Việc nắm rõ các thuật ngữ là chìa khóa để hiểu sâu nghiệp vụ kho và các hệ thống liên quan. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trong kho vận và cách chúng gắn liền với các phân hệ WMS và quy trình chuỗi cung ứng:
Các thuật ngữ phổ biến trong Kho vận và Chuỗi cung ứng
Thuật ngữ/Từ viết tắt | Giải thích chi tiết | Quy trình liên quan | Phân hệ WMS tương ứng |
---|---|---|---|
PO (Purchase Order) | Đơn đặt hàng mua: Chứng từ được người mua phát hành cho người bán, thể hiện cam kết mua hàng với số lượng, giá cả, và điều khoản cụ thể. Là cơ sở để nhà cung cấp chuẩn bị hàng. | Supplier → Inbound | Inbound (WMS nhận thông tin PO từ ERP/OMS để chuẩn bị tiếp nhận hàng) |
SO (Sales Order) | Đơn đặt hàng bán: Chứng từ được người bán phát hành cho người mua, xác nhận việc bán hàng với số lượng, giá cả, và điều khoản cụ thể. Là cơ sở để kho chuẩn bị xuất hàng. | Outbound → Customer | Outbound (WMS nhận SO từ ERP/OMS để lập kế hoạch lấy hàng, đóng gói) |
ASN (Advanced Shipping Notice) | Thông báo vận chuyển trước: Thông báo điện tử từ nhà cung cấp cho người nhận hàng (kho) về việc một lô hàng đang trên đường đến. Nó cung cấp thông tin chi tiết về nội dung, số lượng, ngày dự kiến nhận hàng, số PO liên quan. | Supplier → Inbound | Inbound (WMS sử dụng ASN để chuẩn bị khu vực dỡ hàng, lên kế hoạch nhân sự và vị trí sắp xếp) |
GR (Goods Receipt) | Biên nhận hàng hóa / Nhập kho: Quá trình ghi nhận chính thức việc hàng hóa đã được nhận vào kho sau khi kiểm tra. | Inbound | Inbound (Hành động thực hiện trong phân hệ Inbound để xác nhận hàng đã về) |
Putaway | Sắp xếp hàng vào kho: Quá trình di chuyển hàng hóa đã nhận vào các vị trí lưu trữ cụ thể trong kho. | Inbound → Warehouse | Putaway (Chức năng cốt lõi của phân hệ Putaway) |
SKU (Stock Keeping Unit) | Mã đơn vị lưu kho: Một mã định danh duy nhất cho một sản phẩm cụ thể, phân biệt dựa trên các thuộc tính như kích thước, màu sắc, kiểu dáng, vị trí lưu trữ. | Warehouse | Inventory (Mỗi SKU được theo dõi chi tiết trong phân hệ Inventory) |
Bin Location / Slot | Vị trí lưu kho: Một vị trí cụ thể trong kho nơi hàng hóa được lưu trữ. Có thể là kệ, pallet, ô chứa... | Warehouse | Inventory, Putaway, Outbound (Thông tin vị trí được quản lý bởi Inventory, hướng dẫn bởi Putaway và sử dụng trong Outbound) |
Picking | Lấy hàng: Quá trình thu thập các mặt hàng từ các vị trí lưu trữ trong kho để hoàn thành một đơn hàng. | Warehouse → Outbound | Outbound (Chức năng cốt lõi của phân hệ Outbound) |
Packing | Đóng gói: Quá trình chuẩn bị hàng hóa đã lấy bằng cách đóng gói vào thùng, hộp, thêm vật liệu đệm và dán nhãn vận chuyển. | Outbound | Outbound (Thường là một bước trong phân hệ Outbound) |
DO (Delivery Order) | Lệnh giao hàng / Phiếu xuất kho: Chứng từ hướng dẫn vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng. Nó chi tiết mặt hàng, số lượng, địa chỉ giao hàng. | Outbound → Transport | Outbound (Tạo và quản lý DO trước khi bàn giao cho vận tải) |
PKL (Picking List) | Phiếu lấy hàng: Danh sách các mặt hàng và vị trí tương ứng cần được lấy từ kho để hoàn thành một hoặc nhiều đơn hàng. | Outbound | Outbound (WMS tạo PKL để hướng dẫn nhân viên lấy hàng) |
Packing List | Phiếu đóng gói: Danh sách chi tiết các mặt hàng có trong một gói hàng cụ thể, thường được đặt bên trong hoặc gắn bên ngoài thùng hàng. | Outbound | Outbound (Được tạo ra sau bước Packing) |
Invoice | Hóa đơn: Chứng từ thương mại được người bán phát hành cho người mua, yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp. | Billing | Billing (Hệ thống WMS có thể hỗ trợ tạo hóa đơn cho phí dịch vụ kho, hoặc kết nối với ERP để tạo hóa đơn bán hàng) |
BOM (Bill of Materials) | Định mức nguyên vật liệu: Danh sách chi tiết các thành phần, nguyên liệu thô, và số lượng cần thiết để sản xuất một sản phẩm hoàn chỉnh. | ERP / Production | Inventory (Trong trường hợp kho sản xuất, WMS có thể quản lý các thành phần BOM) |
Cycle Counting | Kiểm kê chu kỳ: Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho thường xuyên, theo chu kỳ (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần) trên một nhóm nhỏ mặt hàng, thay vì kiểm kê toàn bộ kho một lần. | Warehouse | Inventory (Một chức năng quan trọng để duy trì độ chính xác tồn kho) |
Physical Inventory | Kiểm kê vật lý: Quá trình kiểm đếm tất cả hàng tồn kho trong kho tại một thời điểm nhất định để so sánh với số liệu trên hệ thống. | Warehouse | Inventory (Chức năng báo cáo và đối chiếu trong Inventory) |
KPI (Key Performance Indicator) | Chỉ số hiệu suất chính: Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động, ví dụ: tỷ lệ lấp đầy kho, tốc độ xử lý đơn hàng, độ chính xác tồn kho. | Dashboard | Dashboard (WMS thu thập dữ liệu và hiển thị KPI trên Dashboard) |
GRN (Goods Received Note) | Phiếu nhập kho: Tương tự như GR, là chứng từ nội bộ xác nhận hàng hóa đã được nhận và kiểm tra. | Inbound | Inbound |
Picking Path Optimization | Tối ưu hóa lộ trình lấy hàng: Thuật toán được WMS sử dụng để tính toán con đường hiệu quả nhất cho nhân viên kho để lấy các mặt hàng trong một đơn hàng, giảm thời gian di chuyển. | Outbound | Outbound (Một tính năng nâng cao trong phân hệ Outbound) |
Cross-Docking | Giao nhận chéo: Phương pháp trong đó hàng hóa từ xe tải đến được chuyển trực tiếp sang xe tải đi, với ít hoặc không có thời gian lưu trữ trong kho. | Inbound → Outbound | Inbound, Outbound (WMS có thể hỗ trợ các quy trình cross-docking) |
WIP (Work In Process) | Hàng đang trong quá trình sản xuất: Hàng hóa đã bắt đầu quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn thành. (Chủ yếu trong môi trường sản xuất). | Warehouse / Production | Inventory (Nếu kho chứa cả WIP thì Inventory sẽ quản lý) |
FEFO (First-Expired, First-Out) | Nhập trước hết hạn, xuất trước: Phương pháp quản lý tồn kho ưu tiên xuất những mặt hàng có hạn sử dụng gần nhất trước. | Warehouse | Inventory, Outbound (WMS hỗ trợ quy tắc xuất hàng này) |
FIFO (First-In, First-Out) | Nhập trước, xuất trước: Phương pháp quản lý tồn kho ưu tiên xuất những mặt hàng nhập vào kho đầu tiên trước. | Warehouse | Inventory, Outbound (WMS hỗ trợ quy tắc xuất hàng này) |
LIFO (Last-In, First-Out) | Nhập sau, xuất trước: Phương pháp quản lý tồn kho ưu tiên xuất những mặt hàng nhập vào kho sau cùng trước. (ít phổ biến trong thực tế kho vận trừ mục đích kế toán). | Warehouse | Inventory, Outbound (WMS có thể hỗ trợ) |
LPN (License Plate Number) | Mã số pallet/thùng: Một mã định danh duy nhất được gán cho một đơn vị hàng hóa có thể theo dõi được (ví dụ: một pallet, một thùng hàng), cho phép quản lý hàng hóa theo từng đơn vị lớn hơn. | Warehouse | Inventory, Inbound, Putaway, Outbound (Một khái niệm quan trọng để theo dõi nhóm hàng) |
Putwall | Tường phân loại (Put to Light): Khu vực được trang bị đèn báo hiệu để phân loại các mặt hàng đã được lấy từ kho vào các ô dành riêng cho từng đơn hàng cụ thể. | Outbound | Outbound (Hỗ trợ tối ưu hóa quá trình đóng gói) |